|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tại sao
adv, noun why, the reason why tại sao lại như thế? why is that?
| [tại sao] | | | what's the reason for...?; why; the reason why | | | Tại sao lại như thế? | | Why is that? | | | Tại sao nó vắng mặt? | | What is the reason for his absence?; Why is he absent? | | | Tại sao thanh niên đang thất nghiệp không được đào tạo theo loại hình này? | | Why not make this form of training available to young unemployed people? |
|
|
|
|