Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tại sao



adv, noun
why, the reason why
tại sao lại như thế? why is that?

[tại sao]
what's the reason for...?; why; the reason why
Tại sao lại như thế?
Why is that?
Tại sao nó vắng mặt?
What is the reason for his absence?; Why is he absent?
Tại sao thanh niên đang thất nghiệp không được đào tạo theo loại hình này?
Why not make this form of training available to young unemployed people?



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.